🔍
Search:
MỘT CÁCH LỖ CHỖ
🌟
MỘT CÁCH LỖ CHỖ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Phó từ
-
1
물체의 겉 부분이 여기저기 몹시 나오고 들어가서 고르지 않은 모양.
1
MỘT CÁCH GẬP GHỀNH, MỘT CÁCH MẤP MÔ, MỘT CÁCH LỖ CHỖ:
Hình ảnh lớp vở bên ngoài của vật thể bị lồi ra lõm vào ở chỗ này chỗ kia, không đều nhau.
-
Phó từ
-
1
작은 구멍이나 틈 등이 깊고 또렷하게 나 있는 모양.
1
MỘT CÁCH LỖ CHỖ, MỘT CÁCH SÂU HOẮM:
Hình ảnh lỗ nhỏ hay kẽ hở… xuất hiện sâu và rõ.
-
2
문 등이 살며시 조금 열리는 모양.
2
MỘT CÁCH HE HÉ:
Hình ảnh cửa... khẽ được hé mở.
-
3
어떤 것이 작은 틈이나 구멍 사이로 조금만 보이는 모양.
3
MỘT CÁCH THẤP THOÁNG:
Hình ảnh cái nào đó được nhìn thấy chỉ một chút qua khoảng giữa khe hở hay lỗ nhỏ.
-
Phó từ
-
1
연한 물건을 조금 두껍게 빨리 써는 모양.
1
(THÁI, XẮT) XỒM XỘP, PHẰM PHẰM:
Hình ảnh thái nhanh hơi dày vật mềm.
-
2
조금 큰 구멍이 많이 뚫려 있는 모양.
2
MỘT CÁCH LỖ CHỖ:
Hình ảnh lỗ hơi to bị thủng nhiều.
-
3
땀방울이나 털 등이 피부에 많이 나 있는 모양.
3
MỘT CÁCH TUA TỦA, MỘT CÁCH NHỄ NHẠI:
Hình ảnh giọt mồ hôi hay lông... xuất hiện nhiều trên da.
-
Phó từ
-
1
작은 구멍이나 틈 등이 깊고 또렷하게 나 있는 모양.
1
MỘT CÁCH LỖ CHỖ, MỘT CÁCH SÂU HOẮM:
Hình ảnh lỗ nhỏ hay kẽ hở… xuất hiện sâu và rõ.
-
2
문 등이 살며시 조금 열리는 모양.
2
MỘT CÁCH NHẸ NHÀNG, MỘT CÁCH HE HÉ:
Hình ảnh cửa... khẽ được hé mở.
-
3
어떤 것이 작은 틈이나 구멍 사이로 조금만 보이는 모양.
3
MỘT CÁCH THẤP THOÁNG:
Hình ảnh cái nào đó được nhìn thấy chỉ một chút qua khoảng giữa khe hở hay lỗ nhỏ.